Nguyễn Đình Vinh
Quá trình đào tạo
Thời gian | Trình độ | Đơn vị đào tạo | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
2001 - 2005 | Cử nhân | Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên | Hóa học |
2006 - 2008 | Thạc sĩ | Trường Đại học Kkoa học Tự nhiên - ĐHQGHN | Hóa vô cơ |
2010 - 2015 | Tiến sĩ | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Hóa vô cơ |
Khả năng ngôn ngữ
Ngôn ngữ | Khả năng đọc | Khả năng viết | Khả năng nghe - nói |
---|---|---|---|
Tiếng Anh | Thành thạo | Thành thạo | Thành thạo |
Quá trình công tác
Thời gian | Đơn vị | Chức vụ |
---|---|---|
2005 - 2016 | Khoa Hóa học - Trường Đại học KHoa học - Đại học Thái Nguyên | Giảng viên |
2016 - 2018 | CEITEC - Đại học Công nghệ Brno - CH Séc | Nghiên cứu viên |
2017 - 2018 | Đại học Mendel - CH Séc | Nghiên cứu viên |
2018 ~ | Khoa Hóa học - Trường Đại học KHoa học - Đại học Thái Nguyên | Giảng viên |
Bài báo, công trình đã công bố
Công bố quốc tế | Năm | |
---|---|---|
[9] |
Structural transition and magnetic properties of Mn doped Bi0.88Sm0.12FeO3 ceramics
N. T. Hien, N. D. Vinh, N. V. Dang, T. T. Trang, V. H. Tap, T. T. Thao, L. T. Hue, P. T. Tho
RSC Advances (SCI, Q1) (10), 11947–11965
|
2020 |
[8] |
Effect of Wheel Speed on Magnetic Properties of Nd10Fe85−xCoxB5 (x = 0 to 40) Nanocomposite Ribbons
H. T. Van, N. D. Vinh, N. X. Ca, N. X. Truong, V. T. K. Oanh, P. V. Hai, N. T. Hien, N. V. Khien
Journal of Electronic Materials (SCI, Q2) 49, 3902-3906
|
2020 |
[7] |
Effects of ligand and chemical affinity of S and Se precursors on the shape, structure and optical properties of ternary CdS1−xSex alloy nanocrystals
H. T. Van, N. D. Vinh, N. X. Ca, N. T. Hien, N. T. Luyen, P. V. Do, N. V. Khien
Materials Letters (SCI, Q1) 254, 127387
|
2020 |
[6] |
Effects of chemical affinity and injection speed of Se and Te precursors on the development kinetic and optical properties of ternary alloyed CdTe1-xSex nanocrystals
P. T. Tho, N. D. Vinh, H. T. Van, P. M. Tan, V.X.Hoa, N. T. Kien, N. T. Hien, N. X. Ca
Journal of Physics and Chemistry of Solids (SCI, Q2) 139, 109332
|
2020 |
[5] |
Synthesis, characterization and the photoinduced electron-transfer energetics of CdTe/CdSe type-II core/shell quantum dots
Nguyễn Thị Hiền, T.T.K. Chi, Nguyễn Đình Vinh, H.T. Van, L.D. Thanh, P.V. Do, V.P. Tuyen, Nguyễn Xuân Ca
Journal of Luminescence (SCI, Q2) 217, 116822
|
2019 |
[4] |
Adsorption of Chromium(VI) onto Freshwater Snail Shell-Derived Biosorbent from Aqueous Solutions: Equilibrium, Kinetics and Thermodynamics
Vu Xuan Hoa, Lan Huong Nguyen, Huu Tap Van, Vinh Nguyen Dinh, Nguyen Thu Huong, Nguyen Quang Trung, L. T. Ha
Journal of Chemistry (SCIE, Q2) , 1-11
|
2019 |
[3] |
Synthesis and optical properties of tunable dual emission copper doped CdTe1-xSex alloy nanocrystals
H.T. Van, Nguyễn Đình Vinh, P.M. Tan, Thuy U.T.D, Nguyễn Xuân Ca, Nguyễn Thị Hiền
Optical Materials (SCI, Q1) 97, 109392
|
2019 |
[2] |
Synthesis and Modification of Clinoptilolite
Pavlina Ambrozova, Jindrich Kynicky, Tomas Urubek, Vinh Nguyen Dinh
Molecules (SCIE, Q1) 22 (7), 107
|
2017 |
[1] |
Microwave-Assisted Synthesis of Goethite Nanoparticles Used for Removal of Cr(VI) from Aqueous Solution
Nguyen Dinh Vinh, Jindrich Kynicky, Pavlina Ambrozova, Vojtech Adam
Materials (SCIE, Q1) 10 (7), 783
|
2017 |
Công bố trong nước | Năm | |
[19] |
Nghiên cứu tổng hợp hydroxyapatit từ vỏ sò bằng phản ứng pha rắn
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2016 |
[18] |
Nghiên cứu lựa chọn maltodextrin và tổng hợp vật liệu phức hợp sắt-maltodextrin (DE=25)
Nguyễn Đình Vinh, Nguyễn Thị Xuyên
Tạp chí Hóa học
|
2015 |
[17] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá trị đường khử (DE) đến sự hình thành vật liệu phức hợp sắt-polysaccarit
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2015 |
[16] |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của giá trị pH và nhiệt độ đến sự hình thành goethite
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2015 |
[15] |
Formation of akaganeite in polysaccharide media
Nguyễn Đình Vinh, Đào Quốc Hương, Phan Thị Ngọc Bích
Tạp chí Hóa học
|
2014 |
[14] |
Tổng hợp và đặc trưng phức sắt-dextrin
Nguyễn Đình Vinh, Dương Nghĩa Bang, Trương Thị Thảo, Trần Hoài Thu
Tạp chí Khoa học và công nghệ -TNU
|
2014 |
[13] |
Effects of some factors on the formation of the complex between iron and tapioca
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2013 |
[12] |
Synthesis of iron polysaccharide using ultrasonic wave
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2013 |
[11] |
Effects of pH value and temperature on the preparation of iron-dextrin complex
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2013 |
[10] |
Formation of akaganeite in polysaccharide media
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2013 |
[9] |
Formation of akaganeite in polysaccharide media
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2013 |
[8] |
Khảo sát ảnh hưởng của pH và nhiệt độ đến sự hình thành akaganeite từ FeCl3
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2012 |
[7] |
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điều chế phức sắt tinh bột
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2012 |
[6] |
Tổng hợp akaganeite từ muối sắt (III) và các tác nhân kiềm
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí hóa học
|
2012 |
[5] |
Influence of some anions and ultrasound on the formation of akganeite in aqueous solution
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2012 |
[4] |
Ảnh hưởng của pH và nhiệt độ đến sự hình thành và độ tan của phức sắt tinh bột (ISC)
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Hóa học
|
2012 |
[3] |
Nghiên cứu các điều kiện thích hợp điều chế sét hữu cơ từ bentonite Bình Thuận và Dodecyl amoni clorua
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Phân tích Hóa Lý và Sinh học
|
2009 |
[2] |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điều chế sét hữu cơ từ bentonit Bình Thuận và octadecyl amoni clorua
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Khoa học, ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2009 |
[1] |
Nghiên cứu quá trình điều chế sét hữu cơ từ bentonit Bình Thuận và N,N-
Nguyễn Đình Vinh
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học
|
2009 |
Đề tài / Dự án
Chủ nhiệm:
[1] | Xây dựng Bộ đề thi trắc nghiệm trên máy tính học phần Tiếng Anh chuyên ngành II; CS2011-33; 2011 - 2011 |
[2] | Nghiên cứu quá trình điều chế phức sắt polysaccarit, hướng đến ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng; ĐH2011-07-12; 2011 - 2012 |
Thành viên tham gia:
[1] | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu cacbon mao quản trung bình dùng để xử lý môi trường nước chứa chất hữu cơ độc hại; ĐH2016-TN06-05; 2016 - 2017 |