Tạ Hoàng Chính
Quá trình đào tạo
| Thời gian | Trình độ | Đơn vị đào tạo | Chuyên ngành |
|---|---|---|---|
| 2005 - 2009 | Cử nhân | Truong ĐHKH ĐHTN | Hóa vô cơ |
| 2011 - 2013 | Thạc sĩ | Đại học sư phạm Thái Nguyên | Hóa vô cơ |
Khả năng ngôn ngữ
| Ngôn ngữ | Khả năng đọc | Khả năng viết | Khả năng nghe - nói |
|---|---|---|---|
| Tiếng Việt | Thành thạo | Thành thạo | Thành thạo |
| Tiếng Anh | Tốt | Tốt | Tốt |
Quá trình công tác
| Thời gian | Đơn vị | Chức vụ |
|---|---|---|
| 2005 - 2019 | Khoa Hóa học trường ĐHKH - ĐHTN | Giao viên thực hành kiêm kỹ thuật viên |